Có 2 kết quả:
二硫基琥珀酸鈉 èr liú jī hǔ pò suān nà ㄦˋ ㄌㄧㄡˊ ㄐㄧ ㄏㄨˇ ㄆㄛˋ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ • 二硫基琥珀酸钠 èr liú jī hǔ pò suān nà ㄦˋ ㄌㄧㄡˊ ㄐㄧ ㄏㄨˇ ㄆㄛˋ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
sodium dimercaptosuccinate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
sodium dimercaptosuccinate
Bình luận 0